Hãy để chúng tôi quản lý RDBMS cho bạn! Amazon Aurora và RDS cung cấp cơ sở dữ liệu bảo mật, có thể tùy chỉnh, tiết kiệm chi phí trên quy mô lớn: Đọc thêm
Tại sao nên chọn phiên bản M5 cho Amazon EC2?
Phiên bản M5 giúp cân bằng các tài nguyên điện toán, bộ nhớ và kết nối mạng cho khối lượng công việc đa dạng. Trong đó bao gồm máy chủ web và ứng dụng, cơ sở dữ liệu kích thước nhỏ và trung bình, điện toán cụm, máy chủ game, các nhóm lưu đệm và các môi trường phát triển ứng dụng. Ngoài ra, các phiên bản M5d, M5dn và M5ad có ổ lưu trữ cục bộ, cung cấp các ổ SSD chuẩn NVMe lên tới 3,6TB.
Giới thiệu phiên bản M5zn
Các phiên bản Amazon EC2 M5zn được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable nhanh nhất trong nền tảng đám mây, với tần số turbo được duy trì trên toàn bộ nhân lên đến 4,5 GHz. Ngoài ra, các phiên bản M5zn có tính năng kết nối mạng 100Gbps và Amazon Elastic Fabric Adapter, lý tưởng cho các ứng dụng chuyên sâu về mạng và tính toán.
Lợi ích
Tính năng
Chi tiết sản phẩm
-
Phiên bản M5
-
Phiên bản M5n
-
Phiên bản M5a
-
Phiên bản M5zn
-
Phiên bản M5
-
Phiên bản M5 và M5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,1 GHz ổn định trên toàn nhân. Ngoài ra còn có hỗ trợ cho tập lệnh Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512), mang đến FLOPS trên mỗi nhân cao gấp 2 lần so với phiên bản M4 thế hệ trước.
Kích cỡ phiên bản
vCPU Bộ nhớ (GiB) Lưu trữ phiên bản
(GB)Băng thông mạng (Gbps)
Băng thông EBS (Mbps) m5.large 2 8 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5.xlarge 4 16 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5.2xlarge 8 32 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5.4xlarge 16 64 Chỉ EBS Lên tới 10 4.750 m5.8xlarge 32 128 Chỉ EBS 10 6.800 m5.12xlarge 48 192 Chỉ EBS 12 9.500 m5.16xlarge 64 256 Chỉ EBS 20 13.600 m5.24xlarge 96 384 Chỉ EBS 25 19.000 m5.metal 96* 384 Chỉ EBS 25 19.000 m5d.large 2 8 1 x 75 NVMe SSD Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5d.xlarge 4 16 1 x 150 SSD NVMe Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5d.2xlarge 8 32 1 x 300 SSD NVMe Lên tới 10 Lên tới 4.750 m5d.4xlarge 16 64 2 x 300 NVMe SSD Lên tới 10 4.750 m5d.8xlarge 32 128 2 x 600 NVMe SSD 10 6.800 m5d.12xlarge 48 192 2 x 900 SSD NVMe 12 9.500 m5d.16xlarge 64 256 4 x 600 NVMe SSD 20 13.600 m5d.24xlarge 96 384 4 x SSD NVMe 900 25 19.000 m5d.metal 96* 384 4 x SSD NVMe 900 25 19.000 *m5.metal và m5d.metal cung cấp 96 bộ xử lý logic trên 48 nhân vật lý
-
Phiên bản M5n
-
Băng thông mạng của các phiên bản M5n và M5dn lên đến 100 Gbps và lên đến 19 Gbps băng thông chuyên dụng cho Amazon EBS. Các phiên bản này có Bộ xử lý Intel Xeon thế hệ 2 có thể mở rộng (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,1 GHz được duy trì trên toàn bộ nhân. Ngoài ra các phiên bản này còn hỗ trợ Vector Neural Network Instructions (AVX-512 VNNI*), giúp tăng tốc các hoạt động machine learning điển hình như phép nhân chập và tự động cải thiện hiệu năng suy diễn trên nhiều khối lượng công việc deep learning. Với phiên bản M5dn, SSD dựa trên NVMe cục bộ được gắn trực tiếp vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
Kích cỡ phiên bản
vCPU Bộ nhớ (GiB) Lưu trữ phiên bản
(GB)Băng thông mạng (Gbps)
Băng thông EBS (Mbps) m5n.large 2 8 Chỉ EBS Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5n.xlarge 4 16 Chỉ EBS Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5n.2xlarge 8 32 Chỉ EBS Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5n.4xlarge 16 64 Chỉ EBS Lên tới 25 4.750 m5n.8xlarge 32 128 Chỉ EBS 25 6.800
m5n.12xlarge 48 192 Chỉ EBS 50 9.500 m5n.16xlarge 64 256 Chỉ EBS 75 13.600 m5n.24xlarge 96 384 Chỉ EBS 100 19.000 m5n.metal 96** 384 Chỉ EBS 100 19.000 m5dn.large 2 8 1 x 75 NVMe SSD Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5dn.xlarge 4 16 1 x 150 SSD NVMe Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5dn.2xlarge 8 32 1 x 300 SSD NVMe Lên tới 25 Lên tới 4.750 m5dn.4xlarge 16 64 2 x 300 NVMe SSD Lên tới 25 4.750 m5dn.8xlarge 32 128 2 x 600 NVMe SSD 25 6.800 m5dn.12xlarge 48 192 2 x 900 SSD NVMe 50 9.500 m5dn.16xlarge 64 256 4 x 600 NVMe SSD 75 13.600 m5dn.24xlarge 96 384 4 x SSD NVMe 900 100 19.000 m5dn.metal 96** 384 4 x SSD NVMe 900 100 19.000 *VNNI có thể không tương thích với tất cả các bản phân phối Linux. Vui lòng kiểm tra tài liệu trước khi sử dụng.**m5n.metal và m5dn.metal cung cấp 96 bộ xử lý logic trên 48 nhân vật lý
-
Phiên bản M5a
-
Phiên bản M5a và M5ad có bộ xử lý AMD EPYC 7000 series với tốc độ xung nhịp tăng cường 2,5 GHz trên toàn nhân. Phiên bản dựa trên AMD cung cấp thêm các tùy chọn cho những khách hàng không sử dụng hết toàn bộ tài nguyên điện toán và có thể tiết kiệm 10% chi phí. Với phiên bản M5ad, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ và cho phép lưu trữ cấp độ khối dữ liệu kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
Kích cỡ phiên bản vCPU Bộ nhớ (GiB)
Lưu trữ phiên bản
GB
Băng thông mạng (Gbps) Băng thông EBS (Mbps) m5a.large 2 8 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5a.xlarge 4 16 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5a.2xlarge 8 32 Chỉ EBS Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5a.4xlarge 16 64 Chỉ EBS Lên tới 10 2.880 m5a.8xlarge 32 128 Chỉ EBS Lên tới 10 4.750 m5a.12xlarge 48 192 Chỉ EBS 10 6.780 m5a.16xlarge 64 256 Chỉ EBS 12 9.500 m5a.24xlarge 96 384 Chỉ EBS 20 13.570 m5ad.large 2 8 1 x 75 NVMe SSD Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5ad.xlarge 4 16 1 x 150 SSD NVMe Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5ad.2xlarge 8 32 1 x 300 SSD NVMe Lên tới 10 Lên tới 2.880 m5ad.4xlarge 16 64 2 x 300 NVMe SSD Lên tới 10 2.880 m5ad.8xlarge 32 128 2 x 600 NVMe SSD Lên tới 10 4.750 m5ad.12xlarge 48 192 2 x 900 SSD NVMe 10 6.870 m5ad.16xlarge 64 256 4 x 600 NVMe SSD 12 9.500 m5ad.24xlarge 96 384 4 x SSD NVMe 900 20 13.570 2 x 300 NVMe SSD 2 x 300 NVMe SSD -
Phiên bản M5zn
-
Các phiên bản Amazon EC2 M5zn là sự bổ sung mới nhất cho dòng M5 và cung cấp bộ vi xử lý Intel Xeon Scalable nhanh nhất trên nền tảng đám mây với tần số turbo được duy trì trên toàn bộ nhân lên đến 4,5 GHz. Các phiên bản M5zn là các phiên bản lý tưởng cho các ứng dụng hưởng lợi từ hiệu suất đơn luồng cực cao và thông lượng cao, mạng có độ trễ thấp, chẳng hạn như Điện toán hiệu năng cao và mô hình mô phỏng cho các ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ, năng lượng và viễn thông.
Kích cỡ phiên bản vCPU Bộ nhớ (GiB)
Lưu trữ phiên bản
GB
Băng thông mạng (Gbps) Băng thông EBS (Mbps) m5zn.large 2 8 Chỉ EBS Lên tới 25 Lên tới 3.170 m5zn.xlarge 4 16 Chỉ EBS Lên tới 25 Lên tới 3.170 m5zn.2xlarge 8 32 Chỉ EBS Lên tới 25 3.170 m5zn.3xlarge 12 48 Chỉ EBS Lên tới 25 4.750 m5zn.6xlarge 24 96 Chỉ EBS 50 9.500 m5zn.12xlarge 48 192 Chỉ EBS 100 19.000 m5zn.metal 48 192 Chỉ EBS 100 19.000 2 x 300 NVMe SSD 2 x 300 NVMe SSD
Chứng thực từ khách hàng
Dưới đây là một số ví dụ về cách khách hàng và đối tác đạt được tính linh hoạt trong kinh doanh, tỷ lệ giá/hiệu năng, tiết kiệm chi phí và mục tiêu bền vững với các phiên bản M5 cho Amazon EC2.
-
ChaosSearch
-
Airnguru